BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại/ Nhãn hiệu | Tải trọng phá hủy (kN) | Kích thước (mm) | ||||
| D | H | M | B | C | ||
| Z1-7/MB® | 70 | 18 | 80 | 16 | 20 | 18 |
| Z1-9/MB® | 100 | 22 | 100 | 20 | 22 | 22 |
Xà thép mạ kẽm nhúng nóng
1 × 1₫
Thanh đồng cái
1 × 1₫
Sứ hạ thế A30
1 × 1₫
Mắc nối lắp ráp
1 × 1₫ Tổng số phụ: 4₫
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại/ Nhãn hiệu | Tải trọng phá hủy (kN) | Kích thước (mm) | ||||
| D | H | M | B | C | ||
| Z1-7/MB® | 70 | 18 | 80 | 16 | 20 | 18 |
| Z1-9/MB® | 100 | 22 | 100 | 20 | 22 | 22 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.