BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại/ Nhãn hiệu | Kích thước (mm) | Tải trọng phá hủy đạt được (KN) | ||||
| A | B | C | M | H | ||
| NR-7/MB® | 60 | 18 | 16 | 16 | 80 | 70 |
| NR-9/MB® | 75 | 22 | 18 | 18 | 95 | 100 |
Bản treo thẳng góc đơn
1 × 1₫
Khung đỡ 1 sứ: U-Clevis
1 × 1₫
Kẹp cáp thép 3 Bulon
1 × 1₫
Bản treo thẳng góc kép
1 × 1₫ Tổng số phụ: 4₫
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại/ Nhãn hiệu | Kích thước (mm) | Tải trọng phá hủy đạt được (KN) | ||||
| A | B | C | M | H | ||
| NR-7/MB® | 60 | 18 | 16 | 16 | 80 | 70 |
| NR-9/MB® | 75 | 22 | 18 | 18 | 95 | 100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.