THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại/ Nhãn hiệu | Tiết diện cáp
(mm2) |
Kích thước (mm) | ||||
| A | B | C | D | Ø | ||
| KT 4x(50-95)/MB® | 4 x 16-95 | 102 | 38 | 72 | 57 | 32 |
| KT 4x(120-240)/MB® | 4 x 120-240 | 132 | 38 | 82 | 70 | 55 |
Mắt nối trung gian điều chỉnh
1 × 1₫
Khóa néo cáp vặn xoắn (Kẹp xiết cáp vặn xoắn): LV-ABC
1 × 1₫ Tổng số phụ: 2₫
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Loại/ Nhãn hiệu | Tiết diện cáp
(mm2) |
Kích thước (mm) | ||||
| A | B | C | D | Ø | ||
| KT 4x(50-95)/MB® | 4 x 16-95 | 102 | 38 | 72 | 57 | 32 |
| KT 4x(120-240)/MB® | 4 x 120-240 | 132 | 38 | 82 | 70 | 55 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.