BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại/ Nhãn hiệu | Kích thước (mm) | ||||||
A | B | C | R | E | L | M | |
KCT/MB® | 40 | 15 | 45 | 4 | 45 | 120 | 16 |
Tổng số phụ: 5₫
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại/ Nhãn hiệu | Kích thước (mm) | ||||||
A | B | C | R | E | L | M | |
KCT/MB® | 40 | 15 | 45 | 4 | 45 | 120 | 16 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.