BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại/ Nhãn hiệu | Tiết diện dây dẫn (mm2) | Kích thước (mm) |
Độ dày thép (mm) | |||
A | L | H | Ø | |||
Đ25-1/MB® | 50 – 120 | 22,0 | 183 | 70,0 | 16 | ≥ 3,0 |
Đ25-2/MB® | 150 – 300 | 28,0 | 220 | 95,0 | 16 | ≥ 4,0 |
1₫
Vật liệu: Thân khóa đỡ bằng nhôm, các chi tiết khác bằng mạ thép nhứng kẽm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại/ Nhãn hiệu | Tiết diện dây dẫn (mm2) | Kích thước (mm) |
Độ dày thép (mm) | |||
A | L | H | Ø | |||
Đ25-1/MB® | 50 – 120 | 22,0 | 183 | 70,0 | 16 | ≥ 3,0 |
Đ25-2/MB® | 150 – 300 | 28,0 | 220 | 95,0 | 16 | ≥ 4,0 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.