BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. KHÓA ĐAI
|
Loại/ Nhãn hiệu |
Kích thước (mm) |
Lực kéo tuột đạt được (kN) | ||
| A | B | C | ||
| Khóa đai: KĐ-A20/MB® | 43,0 | 27 | 1,2 | ≥ 7,0 |
2. DÂY ĐAI
|
Loại/ Nhãn hiệu |
Kích thước (mm) |
Độ bền kéo đứt đạt được (MPa) |
| Dây đai: SUS 430-0,4/MB® | 0,4 x 20 | ≥ 400 |
| Dây đai: SUS 430-0,5/MB® | 0,5 x 20 | ≥ 500 |
| Dây đai: SUS 430-0,6/MB® | 0,6 x 20 | ≥ 600 |
| Dây đai: SUS 430-0,7/MB® | 0,7 x 20 | ≥ 700 |





Đầu cốt nhôm thẻ bài Trung Quốc 2bulong: SY-2BL 



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.