BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. KHÓA ĐAI
Loại |
Kích thước (mm) | ||
A | B | C | |
Khóa đai: KĐ-A20 | 43 | 27 | 1,2 |
2. DÂY ĐAI
Loại |
Kích thước (mm) |
Dây đai: SUS 430-0,4 | 0,4 x 18 |
Dây đai: SUS 430-0,6 | 0,6 x 18 |
Dây đai: SUS 430-0,7 | 0,7 x 18 |
Địa chỉ: Thủy Đường, Thủy Nguyên, TP Hải Phòng, Hải Phòng
Địa chỉ: Ngô Thị Nhậm, An Tảo, TP Hưng Yên, Hưng Yên
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. KHÓA ĐAI
Loại |
Kích thước (mm) | ||
A | B | C | |
Khóa đai: KĐ-A20 | 43 | 27 | 1,2 |
2. DÂY ĐAI
Loại |
Kích thước (mm) |
Dây đai: SUS 430-0,4 | 0,4 x 18 |
Dây đai: SUS 430-0,6 | 0,6 x 18 |
Dây đai: SUS 430-0,7 | 0,7 x 18 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.