BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại | Độ dày bản ốp (mm) | Tải trọng phá hủy (kN) | Thông số (mm) | |
A | B | |||
MO – 16 | ~3,2 mm | 71,3 | 155 | 105 |
MO – 20 | ~3,2 mm | 78,6 | 162 | 115 |
Địa chỉ: Thủy Đường, Thủy Nguyên, TP Hải Phòng, Hải Phòng
Địa chỉ: Ngô Thị Nhậm, An Tảo, TP Hưng Yên, Hưng Yên
1₫
Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 5408
Ứng dụng: Bắt trên cột điện nhờ Đai thép + Khóa đai thép không gỉ tạo thành điểm treo, néo, đỡ cáp. Sai số kích thước ± 3%
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại | Độ dày bản ốp (mm) | Tải trọng phá hủy (kN) | Thông số (mm) | |
A | B | |||
MO – 16 | ~3,2 mm | 71,3 | 155 | 105 |
MO – 20 | ~3,2 mm | 78,6 | 162 | 115 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.