BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại | Cáp (mm2) | Kích thước (mm) | |||
A | B | L | H | ||
KBT-1 | 2 x 16-35 | 157 | 50 | 38 | 18 |
KBT-2 | 4 x 16-35 | 157 | 50 | 38 | 35 |
Địa chỉ: Thủy Đường, Thủy Nguyên, TP Hải Phòng, Hải Phòng
Địa chỉ: Ngô Thị Nhậm, An Tảo, TP Hưng Yên, Hưng Yên
1₫
Thông số kỹ thuật:
– Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 5408
– Độ bền điện áp: > 4kV/min
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại | Cáp (mm2) | Kích thước (mm) | |||
A | B | L | H | ||
KBT-1 | 2 x 16-35 | 157 | 50 | 38 | 18 |
KBT-2 | 4 x 16-35 | 157 | 50 | 38 | 35 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.