Loại/ Nhãn hiệu | Dây chính mm2 | Dây rẽ
mm2 |
Bulon | Bề dày cách điện cáp (mm) | Kích thước (mm) | |||
A | B | M | L | |||||
IPC – GN2 (25-95)/MB® | 25-95 | 16-95 | 2 x M8 | ≥ 4,0 mm | 38,0 | 46,0 | M8 | 70,0 |
IPC – GN2 (25-120)/MB® | 25-120 | 25-120 | 2 x M8 | ≥ 4,0 mm | 41,0 | 60,0 | M8 | 80,0 |
IPC – GN2 (25-150)/MB® | 25-150 | 25-150 | 2 x M8 | ≥ 4,0 mm | 62,0 | 60,0 | M8 | 80,0 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.