THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại | Kích thước (mm) | Bulon | P | |||||
A | B | C | H | Ø1 | Ø2 | M | kg | |
KQT15-MB/ MB® | 117,0 | 96 | 45,5 | 144,5 | 6,0 | 21,0 | 2×10 | 0,47 |
1₫
Tiêu chuẩn áp dụng: AS 1154, TCVN 3624
Loại: xiết bằng bu lông, xiết bằng vòng ty, ép thủy lực
Phạm vi sử dụng:
Dây AL, ACSR: 35mm2 đến 240mm2
Quai đồng: 6mm đến 8mm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại | Kích thước (mm) | Bulon | P | |||||
A | B | C | H | Ø1 | Ø2 | M | kg | |
KQT15-MB/ MB® | 117,0 | 96 | 45,5 | 144,5 | 6,0 | 21,0 | 2×10 | 0,47 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.